Characters remaining: 500/500
Translation

trác táng

Academic
Friendly

Từ "trác táng" trong tiếng Việt có nghĩahành vi ham mê sắc dục chơi bời quá đáng. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người sở thích sống buông thả, không kiểm soát bản thân trong các mối quan hệ tình cảm hay trong cách sống.

Cách sử dụng từ "trác táng":
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • "Anh ấy sống một cuộc đời trác táng, không màng đến công việc hay tương lai."
  2. Sử dụng với nghĩa tiêu cực:

    • "Những hành động trác táng của ấy khiến gia đình rất lo lắng."
  3. Sử dụng trong văn cảnh phê phán:

    • "Xã hội cần lên án những lối sống trác táng để bảo vệ giá trị đạo đức."
Phân biệt các biến thể:
  • "Trác táng" thường mang nghĩa tiêu cực, nhưng đôi khi có thể được sử dụng một cách hài hước trong một số tình huống giao tiếp không chính thức.
  • Biến thể "trác táng" không nhiều hình thức khác nhau, nhưng có thể thấy một số từ gần nghĩa hoặc liên quan.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Buông thả: Cũng chỉ những hành vi không kiểm soát, nhưng có thể không chỉ liên quan đến sắc dục.
  • Phóng túng: Tương tự như "trác táng", nhưng có thể không mang nghĩa nặng nề như vậy.
  • Sa đọa: Thường chỉ những tình trạng tồi tệ hơn, bao gồm cả các vấn đề về sức khỏe tinh thần do lối sống không lành mạnh.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "trác táng", người nói cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm đến người khác. Từ này thường được coi nặng nề có thể gây phản cảm nếu không được sử dụng đúng cách.

  1. Ham mê sắc dục chơi bời quá đáng.

Comments and discussion on the word "trác táng"